Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngày giờ



noun
time

[ngày giờ]
date and time; (nghĩa bóng) time
Không có ngày giờ nghỉ ngơi
To have no time to spare



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.